Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心ゆくまで こころゆくまで
thỏa chí.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ
ゆわく ゆわく
Buộc lại
心行く こころゆく
thỏa mãn, (chơi, hát...) hết mình
ゆっくり
chậm