Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一村 いっそん
làng, thị trấn
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn