Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
一村 いっそん
làng, thị trấn
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
田を耕す たをたがやす
canh điền.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.