Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
香菜 シャンツァイ こうさい
rau mùi, ngò, mùi tây Trung Quốc
菜々 なな
Tên người
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
香味野菜 こうみやさい
rau thơm
村田真 むらたまこと
Murata Makoto