Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田村邦行
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ