Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
村長 そんちょう むらおさ
trưởng làng
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
市長村長選挙 しちょうそんちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.