Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田森庸介
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
庸 よう ちからしろ
tax paid to avoid forced labor (ritsuryo period)
森田療法 もりたりょうほう
liệu pháp Morita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
庸人 ようじん いさおじん
người bình thường, người thường, người xoàng
庸君 ようくん いさおくん
cái thước đo ngu ngốc
登庸 とうよう
sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm
庸才 ようさい いさおさい
tài năng tầm thường