Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田沢湖マラソン
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
maratông; môn chạy đường dài.
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
マラソン大会 マラソンたいかい
cuộc đua marathon
湖 みずうみ こ
hồ.