Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一段安 いちだんやす
(giá thị trường) yếu, xu hướng giảm