Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
む。。。 無。。。
vô.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
無人駅 むじんえき
nhà ga không có người
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền