Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田畑、田 たはた、た
田畑 たはた でんぱた たはたけ
ruộng vườn
セし セ氏
độ C.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
畑 はたけ はた
ruộng
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.