Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
皇女 こうじょ おうじょ
công chúa
女皇 じょこう
nữ vương
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
女性天皇 じょせいてんのう
nữ Thiên hoàng
女系天皇 じょけいてんのう
hoàng đế nữ hệ (hoàng đế có mẹ là thành viên của gia đình Hoàng gia nhưng cha không phải)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước