Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
老ゆ おゆ
có tuổi
老鳥 ろうちょう
con chim già
老番 おいばん
số lớn, số cao