Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田舎パン
いなかパン
bánh mì đồng quê
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎 でんしゃ でんじゃ いなか
nông thôn; ngoại thành
ド田舎 ドいなか どいなか
vùng quê hẻo lánh
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
田舎娘 いなかむすめ
thôn nữ; cô gái vùng quê
超田舎 ちょういなか どいなか
vùng quê xa xôi
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
田舎者 いなかもの
Người nông thôn
「ĐIỀN XÁ」
Đăng nhập để xem giải thích