Kết quả tra cứu 田舎娘
Các từ liên quan tới 田舎娘
田舎娘
いなかむすめ
「ĐIỀN XÁ NƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Thôn nữ; cô gái vùng quê
うぶな
田舎娘
Cô gái vùng quê chất phác
女性
の
羊飼
い
田舎娘
Thôn nữ chăn cừu
純朴
な
田舎娘
Cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ .

Đăng nhập để xem giải thích