Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田螺長者
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田螺 たにし タニシ
ốc đồng, ốc ao
長螺 ながにし ナガニシ
Fusinus perplexus (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Fasciolariidae)
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
長者 ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc