Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ