Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田辺誠一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一辺倒 いっぺんとう
Chỉ tập trung vào một thứ gì đó mà không quan tâm đến bất kì thứ gì khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.