一辺倒
いっぺんとう「NHẤT BIÊN ĐẢO」
☆ Danh từ
Chỉ tập trung vào một thứ gì đó mà không quan tâm đến bất kì thứ gì khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác

一辺倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一辺倒
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
辺り一帯 あたりいったい
toàn bộ môi trường xung quanh cũng trong tình trạng tương tự
辺り一面 あたりいちめん
xung quanh, toàn bộ khu vực
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一昨年辺り いっさくねんあたり
năm trước lần cuối hoặc gần đó
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.