Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
田ぼ たぼ
thóc giải quyết; canh tác