Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 由美あづさ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
麻綱 あさづな
Dây thừng làm bằng sợi gai.
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
由ありげ よしありげ
dường như có ý nghĩa lịch sử; dường như có những tình tiết khó lý giải; dường như có hoàn cảnh đặc biệt
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
美しさ うつくしさ
vẻ đẹp
/ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục
理由がある りゆうがある
có cớ.