後付け
あとづけ こうつけ「HẬU PHÓ」
☆ Danh từ
/ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục
Tái bút, bài nói chuyện sau bản tin

Từ trái nghĩa của 後付け
あとづけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あとづけ
後付け
あとづけ こうつけ
/ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục
あとづけ
/ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/, phụ lục
跡づける
あとづける
vạch ra, chỉ ra, định ra
跡付ける
あとづける
lần theo dấu vết
あとづける
dây kéo, đang thắng cương, kick, dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, vạch, kẻ
Các từ liên quan tới あとづけ
山づと やまづと
đặc sản miền núi; sản vật vùng núi
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
後片付け あとかたづけ
sự dọn dẹp sau khi xong việc
預け あずけ あづけ
sự trông nom; sự giữ gìn bảo quản
đề nghị, lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
悪党面 あくとうづら
bộ mặt côn đồ
言付ける ことづける
nhắn tin; truyền đạt tới; chuyển tới;