甲乙丙
こうおつへい「GIÁP ẤT BÍNH」
☆ Danh từ
Sự so sánh; sự tương tự giữa ba người; xếp hạng.

甲乙丙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲乙丙
甲乙丙丁 こうおつへいてい
một hai ba bốn.
甲乙 こうおつ
sự so sánh; sự tương tự giữa hai người
甲と乙 こうとおつ かぶとときのと
cựu và cái đó; một và b
甲論乙駁 こうろんおつばく
cuộc tranh luận tán thành và phản đối cái gì; thuận và chống
丙 へい ひのえ
Bính (can chi)
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
丙夜 へいや
canh 3
丙辰 ひのえたつ へいしん
53rd of the sexagenary cycle