甲論乙駁
こうろんおつばく「GIÁP LUẬN ẤT BÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc tranh luận tán thành và phản đối cái gì; thuận và chống

Bảng chia động từ của 甲論乙駁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 甲論乙駁する/こうろんおつばくする |
Quá khứ (た) | 甲論乙駁した |
Phủ định (未然) | 甲論乙駁しない |
Lịch sự (丁寧) | 甲論乙駁します |
te (て) | 甲論乙駁して |
Khả năng (可能) | 甲論乙駁できる |
Thụ động (受身) | 甲論乙駁される |
Sai khiến (使役) | 甲論乙駁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 甲論乙駁すられる |
Điều kiện (条件) | 甲論乙駁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 甲論乙駁しろ |
Ý chí (意向) | 甲論乙駁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 甲論乙駁するな |
甲論乙駁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲論乙駁
駁論 ばくろん
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
論駁 ろんばく
sự bẻ lại; sự bị bác bỏ,
甲乙 こうおつ
sự so sánh; sự tương tự giữa hai người
甲乙丙 こうおつへい
sự so sánh; sự tương tự giữa ba người; xếp hạng.
甲と乙 こうとおつ かぶとときのと
cựu và cái đó; một và b
甲乙丙丁 こうおつへいてい
một hai ba bốn.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
甲乙付け難い こうおつつけがたい
thật khó để nói cái nào trong hai cái này tốt hơn