Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲南医療センター
三次医療センター さんじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp ba
二次医療センター にじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp 2
医療 いりょう
sự chữa trị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe