Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲子園短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
甲子園 こうしえん
Koshien (vị trí của sân vận động Koshien, nơi tổ chức giải đấu bóng chày trường trung học quốc gia Nhật Bản)
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
女子短大 じょしたんだい
trường cao đẳng nữ sinh
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè
甲子 きのえね
giáp đầu tiên của chu kỳ 60 năm