甲状腺ホルモン受容体ベータ
こうじょうせんホルモンじゅようたいベータ
Thụ thể hormone tuyến giáp beta
甲状腺ホルモン受容体ベータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲状腺ホルモン受容体ベータ
甲状腺ホルモン受容体アルファ こうじょうせんホルモンじゅようたいアルファ
thụ thể hormone tuyến giáp alpha
甲状腺ホルモン こうじょうせんホルモン
hoóc môn tuyến giáp
傍甲状腺ホルモン ぼうこうじょうせんホルモン
hormone tuyến cận giáp
副甲状腺ホルモン ふくこうじょうせんホルモン
parathyroid hormone, parathormone
甲状腺刺激ホルモン こうじょうせんしげきホルモン
Hormon kích thích tuyến giáp
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
傍甲状腺 ぼうこうじょうせん
tuyến cận giáp
甲状腺炎 こうじょうせんえん
viêm tuyến giáp trạng