Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲状腺眼症
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
甲状腺中毒症 こうじょうせんちゅうどくしょう
nhiễm độc tuyến giáp
眼症状 めしょうじょう
các triệu chứng về mắt
傍甲状腺 ぼうこうじょうせん
tuyến cận giáp
甲状腺炎 こうじょうせんえん
viêm tuyến giáp trạng
甲状腺クリーゼ こうじょうせんクリーゼ
cơn ngộ độc tuyến giáp
甲状腺ガゼル こうじょうせんガゼル コウジョウセンガゼル
linh dương bướu giáp (là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla)
甲状腺癌 こうじょうせんがん
ung thư tuyến giáp