甲骨文
こうこつぶん「GIÁP CỐT VĂN」
☆ Danh từ
Chữ khắc trên mai rùa.

甲骨文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲骨文
甲骨文字 こうこつもじ
chữ giáp cốt (chữ cổ khắc trên yếm rùa hoặc xương thú)
亀甲獣骨文字 きっこうじゅうこつもじ
bói toán bằng mai rùa hoặc xương thú
肩甲骨 けんこうこつ
xương bả vai
甲状軟骨 こうじょうなんこつ
sụn tuyến giáp
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi