亀甲獣骨文字
きっこうじゅうこつもじ
☆ Danh từ
Bói toán bằng mai rùa hoặc xương thú
古代中国
では、
亀甲獣骨文字
を
使
って
未来
を
占
っていました。
Ở Trung Quốc cổ đại, người ta đã sử dụng bói mai rùa hoặc xương thú để tiên đoán tương lai.

亀甲獣骨文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亀甲獣骨文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
甲骨文字 こうこつもじ
chữ giáp cốt (chữ cổ khắc trên yếm rùa hoặc xương thú)
甲骨文 こうこつぶん
chữ khắc trên mai rùa.
亀甲 きっこう きこう
mai rùa.
獣骨 じゅうこつ
xương động vật
文亀 ぶんき
thời Bunki (29/2/1501-30/2/1504)
亀の甲 かめのこう
đồi mồi
亀甲縛り きっこうしばり
kiểu trói mai rùa; kiểu thắt mai rùa (một kiểu trói trong nghệ thuật trói của Nhật Bản)