申し立て人
もうしたてにん もうしたてじん
☆ Danh từ
Người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
Người thưa kiện

申し立て人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し立て人
申立人 もうしたてにん もうしたてじん
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
申し立て もうしたて
thưa kiện, đệ đơn kiện, khiếu nại; bào chữa
申立て もうしたて
(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
被申立人 ひもうしたてにん ひもうしたてじん
trả lời, đáp lại, ở địa vị người bị cáo
申し立てる もうしたてる
khai báo; biện hộ
申立 もうしたて
Sự nộp đơn, đệ đơn
立てかける 立てかける
dựa vào
不服申立て ふふくもうしたて
khiếu nại