申立人
もうしたてにん もうしたてじん「THÂN LẬP NHÂN」
☆ Danh từ
Người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
Người thưa kiện

申立人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申立人
被申立人 ひもうしたてにん ひもうしたてじん
trả lời, đáp lại, ở địa vị người bị cáo
申し立て人 もうしたてにん もうしたてじん
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn
申立 もうしたて
Sự nộp đơn, đệ đơn
申立て もうしたて
(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
申請人 しんせいじん しんせいにん
người nộp đơn, người thỉnh cầu, người trình báo