Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申包胥
華胥 かしょ
vùng đất lý tưởng
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
ネ申 かみ
không thể tin được