申述
しんじゅつ「THÂN THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời tuyên bố; bản tuyên bố

Bảng chia động từ của 申述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申述する/しんじゅつする |
Quá khứ (た) | 申述した |
Phủ định (未然) | 申述しない |
Lịch sự (丁寧) | 申述します |
te (て) | 申述して |
Khả năng (可能) | 申述できる |
Thụ động (受身) | 申述される |
Sai khiến (使役) | 申述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申述すられる |
Điều kiện (条件) | 申述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申述しろ |
Ý chí (意向) | 申述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申述するな |
申述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申述
申述べる さるのべる
Tuyên bố; phát biểu; trình bày
申述をする しんじゅつをする さるじゅつをする
tuyên bố; trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
申し述べる もうしのべる
Phát biểu, nói ra, tuyên bố ( khiêm nhường ngữ của 述べる)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học
祖述 そじゅつ
sự bày tỏ (sự truyền lan) (của) chủ (của) ai đó có dạy hoặc những học thuyết
口述 こうじゅつ
sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói