申告
しんこく「THÂN CÁO」
Giấy khai
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trình báo; trình báo; khai báo; thông báo.
申告
が
必要
な
物
をお
持
ちですか。
Bạn có bất cứ điều gì để khai báo?
申告
する
物
は
何
もありません。
Tôi không có gì để khai báo.
申告
する
物
はありますか。
Bạn có bất cứ điều gì để khai báo?

Từ đồng nghĩa của 申告
noun
Bảng chia động từ của 申告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申告する/しんこくする |
Quá khứ (た) | 申告した |
Phủ định (未然) | 申告しない |
Lịch sự (丁寧) | 申告します |
te (て) | 申告して |
Khả năng (可能) | 申告できる |
Thụ động (受身) | 申告される |
Sai khiến (使役) | 申告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申告すられる |
Điều kiện (条件) | 申告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 申告しろ |
Ý chí (意向) | 申告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 申告するな |
申告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申告
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
未申告 みしんこく
không khai báo
申告書 しんこくしょ
bản kê
申告制 しんこくせい
trả lại hệ thống; đánh thuế sự thanh toán bởi tự sự định giá; hệ thống tuyên bố
申告箱 しんこくばこ
ô gợi ý
自己申告 じこしんこく
tuyên bố cá nhân, khẳng định không có căn cứ
申告漏れ しんこくもれ
trốn thuế
輸出申告 ゆしゅつしんこく
khai báo xuất khẩu.