自己申告
じこしんこく「TỰ KỈ THÂN CÁO」
☆ Danh từ
Tuyên bố cá nhân, khẳng định không có căn cứ

自己申告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己申告
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申告 しんこく
giấy khai
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
未申告 みしんこく
không khai báo
申告箱 しんこくばこ
ô gợi ý
申告書 しんこくしょ
bản kê
申告制 しんこくせい
trả lại hệ thống; đánh thuế sự thanh toán bởi tự sự định giá; hệ thống tuyên bố
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk