Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申鍾
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
chúa trời để tránh bệnh và vận rủi
鍾馗 しょうき
Zhong Kui (vị thần truyền thống của Trung Quốc được cho là ngăn chặn bệnh dịch và xua đuổi những sinh vật xấu xa)
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
鍾乳体 しょうにゅうたい
sự phát triển của thành tế bào biểu bì
鍾馗蘭 しょうきらん ショウキラン
Yoania japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Lan)