男っ振り
おとこっぷり「NAM CHẤN」
☆ Danh từ
Ước lượng công cộng; những người đàn ông nhìn

男っ振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男っ振り
男振り おとこぶり
Tính cách và ngoại hình giống như con trai
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
女っ振り おんなっぷり
woman's looks or charm
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
男っ気 おとこっけ
Nam tính