Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男っ気
おとこっけ
Nam tính
男っ気ない おとこっきない (おとこっけない)
Không nam tính
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男気 おとこげ おとこけ おとこけ、おと こぎ
tinh thần hào hiệp
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
「NAM KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích