慕情 ぼじょう
tình yêu; lòng yêu mến.
又は または
hoặc; nếu không thì.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
且つ又 かつまた
bên cạnh đó; ngoài ra; hơn thế nữa
三つ又 みつまた
3 có ngạnh phân nhánh
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng