Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男らしい おとこらしい
ra dáng đàn ông; kiểu đàn ông; một cách đàn ông; nam tính
男誑し おとこたらし
tán tỉnh, trêu ghẹo
男殺し おとこごろし
đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã
隠し男 かくしおとこ
người tình bí mật (nam)
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
親らしさ おやらしさ
nuôi dạy trẻ
恥さらし はじさらし
nhục nhã; hổ thẹn