一男
いちなん かずお「NHẤT NAM」
☆ Danh từ
Một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam

一男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được