Kết quả tra cứu 冥利が尽きる
Các từ liên quan tới 冥利が尽きる
冥利が尽きる
みょうりがつきる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To be frowned upon by Fortune

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 冥利が尽きる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冥利が尽きる/みょうりがつきるる |
Quá khứ (た) | 冥利が尽きた |
Phủ định (未然) | 冥利が尽きない |
Lịch sự (丁寧) | 冥利が尽きます |
te (て) | 冥利が尽きて |
Khả năng (可能) | 冥利が尽きられる |
Thụ động (受身) | 冥利が尽きられる |
Sai khiến (使役) | 冥利が尽きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冥利が尽きられる |
Điều kiện (条件) | 冥利が尽きれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冥利が尽きいろ |
Ý chí (意向) | 冥利が尽きよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冥利が尽きるな |