Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男色大鑑
大鑑 たいかん
bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung
色図鑑 いろずかん
Sách tham khảo có minh hoạ màu
色男 いろおとこ
người đàn ông có hình thức thu hút phụ nữ
男色 だんしょく なんしょく
Đồng tính luyến ai nam
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
大男 おおおとこ
người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.