Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp
伊達男 だておとこ だて おとこ
người chưng diện; công tử bột
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
詩 し
thi
男の児 おとこのこ
cậu bé, bé trai
男の人 おとこのひと
người đàn ông