町石
ちょういし「ĐINH THẠCH」
☆ Danh từ
Roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)

町石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町石
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch