Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 町内の若い衆
若い衆 わかいしゅ わかいしゅう
từ để chỉ bọn đàn em trong băng nhóm xã hội đen
若衆 わかしゅ わかしゅう
thanh niên; diễn viên diễn kịch Nhật trẻ
町衆 まちしゅう
important local businessemen (in the Muromachi period), local leaders
若い内 わかいうち
trong khi còn trẻ, trong lúc còn trẻ
若衆道 わかしゅどう
đồng tính nam
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
若衆歌舞伎 わかしゅかぶき
múa nhạc kịch sân khấu của giới trẻ Nhật Bản