町村派
まちむらは「ĐINH THÔN PHÁI」
☆ Danh từ
Machimura Faction (of the LDP)

町村派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町村派
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
町村制 ちょうそんせい
Hệ thống thành phố.
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
村 むら
làng