Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
沢 さわ
đầm nước
夫 おっと
chồng
静 せい しず
sự tĩnh lặng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
安静 あんせい 週間は安静です
điềm