Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 町田あみ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
町並み まちなみ
dãy nhà phố
真田編み さなだあみ
xếp nếp
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) trawl, net), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần câu giăng trawl, line), đánh lưới rà, kéo
mũi đan móc